Giá cả của xe máy Honda Lead 125 luôn thay đổi, khiến nhiều người thắc mắc xe máy lead giá bao nhiêu. Mức giá niêm yết của Honda chỉ là giá tham khảo, giá bán thực tế tại các đại lý ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác nhau đáng kể, tùy thuộc vào tình hình cạnh tranh và biến động thị trường.

Bảng Giá Xe Máy Honda Lead 125 Tháng 11/2024

Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về “xe honda lead giá bao nhiêu”, chúng tôi đã cập nhật bảng giá niêm yết và giá bán thực tế tại các đại lý:

  • Phiên bản Tiêu chuẩn (màu Trắng): 39.557.455 VNĐ
  • Phiên bản Cao cấp (màu Xanh, Đỏ): 41.717.455 VNĐ
  • Phiên bản Đặc biệt (màu Đen, Bạc): 42.797.455 VNĐ

Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý thường cao hơn giá niêm yết từ 3 – 5 triệu đồng. Cụ thể:

  • Tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội: Giá bán thường dao động từ 43.500.000 – 47.500.000 VNĐ tùy phiên bản.
  • Ở miền Bắc: Giá xe Lead có thể cao hơn, từ 44.000.000 – 50.000.000 VNĐ do chi phí vận chuyển và nguồn cung hạn chế.

Sự chênh lệch này phản ánh tình hình cung cầu, chính sách khuyến mãi cũng như định giá của từng đại lý. Để có giá tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền Honda. Thêm vào đó, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về giá cả xe Honda tại bài viết về bảng giá xe Honda tháng 11/2024. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe và các chương trình khuyến mãi hiện có.

So Sánh Giá Xe Lead Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

Khi nhắc đến “xe máy honda lead giá bao nhiêu”, không thể không so sánh với các dòng xe tay ga khác cùng phân khúc như SH Mode, Vision và Air Blade. Dưới đây là bảng so sánh giá bán và một số thông số chính của các mẫu xe này:

Mẫu xe Giá niêm yết Giá bán tại đại lý Động cơ Phanh Khóa thông minh
Honda Lead 125 39.557.455 – 42.797.455 VNĐ 43.500.000 – 50.000.000 VNĐ eSP+ 124.8cc, 4 van Phanh CBS
Honda SH Mode 125 52.990.000 – 60.990.000 VNĐ 60.000.000 – 68.000.000 VNĐ eSP 125cc, 4 van Phanh ABS
Honda Vision 110 30.490.000 – 32.490.000 VNĐ 35.000.000 – 38.000.000 VNĐ PGM-FI 109.1cc, 2 van Phanh Drum Không
Honda Air Blade 125 37.990.000 – 42.490.000 VNĐ 41.000.000 – 45.000.000 VNĐ eSP+ 124.9cc, 4 van Phanh CBS

Như vậy, “xe honda lead bao nhiêu tiền” có mức giá cạnh tranh hơn so với SH Mode, nhưng vẫn cao hơn so với Vision và Air Blade. Tuy nhiên, Lead lại nổi bật với nhiều tính năng như động cơ eSP+ mạnh mẽ, hệ thống phanh CBS an toàn và khóa thông minh Smartkey.

Ngoài ra, khi so sánh chi phí bảo dưỡng, tiêu hao nhiên liệu và giá trị bán lại sau 3 năm, xe Lead cũng thể hiện ưu thế hơn so với các đối thủ. Theo ước tính, chi phí bảo dưỡng hàng năm cho xe Lead khoảng 500.000 – 800.000 VNĐ, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 2,16 lít/100km và giá bán lại sau 3 năm sử dụng ở mức 60-65% so với giá mua ban đầu. Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về giá xe Lead cũ, hãy tham khảo bài viết về giá xe Honda Lead 2019 để có thêm thông tin hữu ích.

Thông Số Kỹ Thuật Và Tính Năng Nổi Bật Của Xe Honda Lead 125

Xe Honda Lead 125 không chỉ được yêu thích bởi thiết kế mà còn nhờ vào những thông số kỹ thuật và tính năng vượt trội. Cụ thể:

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.844 x 680 x 1.130 mm
  • Khối lượng bản thân: 113 kg
  • Động cơ: eSP+ 124.8cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch
  • Công suất tối đa: 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 11,4 Nm tại 5.000 vòng/phút
  • Dung tích bình xăng: 6,0 lít
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,16 lít/100km

Tính năng nổi bật

  • Động cơ eSP+ mới với công nghệ Idling Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
  • Hệ thống phanh CBS (Combi Brake System) kết hợp phanh trước và sau, mang lại khả năng phanh an toàn hơn.
  • Khóa thông minh Smartkey với tính năng báo động chống trộm.
  • Cốp xe rộng 37 lít, có thể chứa 2 mũ bảo hiểm cả đầu.
  • Hệ thống đèn LED sáng, tiết kiệm điện và tăng độ an toàn khi lưu thông.

Giá xe Lead tại các đại lý

Với những ưu điểm nổi bật, “xe honda lead mới giá bao nhiêu” thực sự là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe tay ga phổ thông.

Thiết kế kiểu dáng Honda Lead mới

Đầu đèn xe Lead

Đồng hồ Honda Lead

Đèn hậu xe máy Lead 125

Chương Trình Hỗ Trợ Mua Xe Và Chính Sách Bảo Hành

Khi mua xe Lead, khách hàng còn được hưởng nhiều chương trình hỗ trợ và chính sách bảo hành ưu đãi từ Honda:

  • Chương trình trả góp lãi suất thấp: Vay tối đa 80% giá trị xe với lãi suất chỉ từ 0,69%/tháng.
  • Ưu đãi khi đăng ký bảo hiểm xe: Giảm giá hoặc tặng phụ kiện xe.
  • Khuyến mãi kèm quà tặng: Như áo trùm xe, bình chữa cháy, găng tay, nón bảo hiểm…

Ngoài ra, xe Lead còn được bảo hành chính hãng trong 3 năm hoặc 30.000 km, cùng với dịch vụ bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa nhanh chóng tại hệ thống đại lý rộng khắp của Honda.

Thương Hiệu Honda Và Chất Lượng Dịch Vụ

Khi sở hữu một chiếc xe Lead, khách hàng không chỉ được hưởng những tính năng ưu việt mà còn thừa hưởng uy tín và chất lượng dịch vụ của thương hiệu Honda.

Honda là hãng xe máy số 1 Việt Nam, với hệ thống đại lý phủ rộng và đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp. Nhờ vậy, “honda lead bao nhiêu tiền” luôn là lựa chọn tin cậy của khách hàng, đặc biệt là phái nữ.

Những tháng gần đây, doanh số bán xe Lead tại Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể, chứng tỏ vị thế vững chắc của dòng xe này trên thị trường. Các chuyên gia phân tích dự báo, với những cải tiến về công nghệ và tính năng an toàn, Honda Lead sẽ tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tay ga phổ thông trong thời gian tới.

Honda Lead tiêu chuẩn trắng

Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các thương hiệu khác cũng là thách thức mà Honda Lead cần phải đối mặt. Việc duy trì chất lượng sản phẩm, cải thiện dịch vụ và đa dạng hóa các phiên bản sẽ là then chốt để Honda Lead giữ vững vị thế của mình.

Honda Lead cao cấp xanh

Honda Lead đặc biệt Đen

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Máy Lead Giá Bao Nhiêu

Hỏi: Xe Lead có mấy phiên bản và giá của từng phiên bản khác nhau như thế nào?

Đáp: Xe Honda Lead 125 có 3 phiên bản chính là Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Giá niêm yết của các phiên bản lần lượt là 39.557.455 VNĐ, 41.717.455 VNĐ và 42.797.455 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể cao hơn từ 3 – 5 triệu đồng.

Hỏi: Tôi nên chọn mua phiên bản nào của xe Lead?

Đáp: Tùy vào nhu cầu và ngân sách của bạn mà có thể lựa chọn phiên bản phù hợp. Nếu có điều kiện, bạn nên chọn phiên bản Cao cấp hoặc Đặc biệt vì sở hữu nhiều tính năng tiện ích hơn như khóa thông minh, đèn LED, phanh CBS. Còn nếu ngân sách có hạn, phiên bản Tiêu chuẩn cũng là lựa chọn đáng cân nhắc.

Hỏi: Chi phí bảo dưỡng xe Lead hàng năm khoảng bao nhiêu?

Đáp: Chi phí bảo dưỡng xe Lead hàng năm ước tính khoảng 500.000 – 800.000 VNĐ, tùy theo tần suất sử dụng và địa điểm bảo dưỡng. Việc bảo dưỡng định kỳ là rất cần thiết để đảm bảo xe vận hành an toàn và bền bỉ.

Hỏi: Mua xe Lead trả góp cần những thủ tục gì?

Đáp: Để mua xe Lead trả góp, khách hàng cần chuẩn bị một số giấy tờ cơ bản như CMND/CCCD, sổ hộ khẩu hoặc hợp đồng lao động. Sau đó, liên hệ với các ngân hàng hoặc công ty tài chính ủy quyền của Honda để được tư vấn và hoàn tất các thủ tục vay vốn. Mức vay thường dao động từ 70-80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi.

Kết Luận

Bài viết đã cập nhật đầy đủ thông tin về giá xe máy Honda Lead 125 tháng 11/2024, bao gồm giá niêm yết, giá bán thực tế tại các đại lý, so sánh với các đối thủ cạnh tranh, cũng như các tính năng nổi bật và chính sách bảo hành. Với những đặc điểm vượt trội, “xe honda lead mới giá bao nhiêu” thực sự là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình. Hãy liên hệ với các đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm trực tiếp chiếc xe Lead 125. Đừng quên tham khảo thêm thông tin và cập nhật từ nguồn đáng tin cậy tại xemayhonda.