Honda tiếp tục ra mắt các phiên bản Air Blade 125cc và 160cc năm nay, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Việt. Tuy nhiên, câu hỏi xe ab bao nhiêu cc vẫn được nhiều người quan tâm vì sự chênh lệch giá và hiệu năng giữa hai phiên bản này khá lớn. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt này để lựa chọn chiếc xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Air Blade 125cc và 160cc

Khi tìm hiểu về xe Air Blade bao nhiêu CC, trước tiên, chúng ta cần xem xét thông số kỹ thuật của hai phiên bản Air Blade 125cc và 160cc. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Air Blade 125cc Air Blade 160cc
Dung tích xi-lanh 124,8cc 156,9cc
Công suất tối đa 8,75kW (11,7 HP) tại 8.500 vòng/phút 11,2kW (15 HP) tại 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
Kích thước (D x R x C) 1.887 x 687 x 1.092 mm 1.890 x 686 x 1.116 mm
Trọng lượng 113 kg 114 kg
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,26 lít/100 km 2,3 lít/100 km
Hệ thống phanh Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau, Combi Brake System (CBS) Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau, CBS, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Dung tích cốp 23,2 lít 23,2 lít
Tính năng khác Smartkey, đèn LED, đồng hồ kỹ thuật số Smartkey, đèn LED, đồng hồ kỹ thuật số

Phân tích chi tiết

Air Blade 160cc sở hữu động cơ 156,9cc, mạnh mẽ hơn với công suất tối đa 15 HP, giúp xe vận hành tăng tốc nhanh hơn, đặc biệt khi cần vượt xe hoặc leo dốc. Trải nghiệm lái của Air Blade 160cc mang lại cảm giác phấn khích hơn so với phiên bản 125cc.

Hệ thống phanh trên Air Blade 160cc cũng được nâng cấp với công nghệ phanh ABS, mang lại sự an toàn hơn khi di chuyển trên các địa hình trơn trượt. Kích thước đĩa phanh trước cũng lớn hơn, cung cấp lực phanh mạnh mẽ hơn.

Mặc dù Air Blade 160cc có hiệu suất cao hơn, mức tiêu hao nhiên liệu của nó chỉ cao hơn một chút so với phiên bản 125cc, cho thấy cả hai đều được tối ưu hóa để đạt mức tiết kiệm nhiên liệu tốt.

Công nghệ và tính năng nổi bật

Cả hai phiên bản Air Blade 125cc và 160cc đều sở hữu các tính năng công nghệ hiện đại như:

  • Hệ thống khởi động Smartkey thông minh
  • Hệ thống đèn LED sáng, tiết kiệm điện
  • Đồng hồ điện tử hiển thị đầy đủ thông tin
  • Hệ thống chống trộm an toàn

Những công nghệ và tính năng này mang lại sự tiện nghi, an toàn và tối ưu trải nghiệm sử dụng cho người dùng. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn phiên bản nào giữa Air Blade 125cc và 160cc, có thể tham khảo so sánh Air Blade 125 và 160 để tìm hiểu thêm về giá cả, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu năng.

So sánh các phiên bản Air Blade 125cc

Air Blade 125cc hiện đang được phân phối với bốn phiên bản khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng phiên bản:

1- Phiên bản Tiêu chuẩn

  • Giá bán đề xuất: 42.012.000 VNĐ
  • Màu sắc: Đen bạc, Đỏ đen bạc
  • Tính năng : Đầy đủ các tính năng cơ bản như Smartkey, đèn LED. Air Blade 125 2025 tiêu chuẩn Đỏ Đen Bạc

2- Phiên bản Đặc biệt

  • Giá bán đề xuất: 45.700.000 VNĐ
  • Màu sắc: Đen vàng, Xanh đen vàng
  • Tính năng : Có thêm một số chi tiết thiết kế đặc biệt, tạo sự nổi bật hơn. Air Blade 125 2025 Đặc biệt Đen vàng

3- Phiên bản Cao cấp

  • Giá bán đề xuất: 45.000.000 VNĐ
  • Màu sắc: Bạc đỏ đen, Bạc xanh đen
  • Tính năng : Tương tự như phiên bản tiêu chuẩn nhưng với màu sắc cao cấp hơn. Air Blade 125 2025 Cao Cấp Bạc Đỏ Đen

4- Phiên bản Thể thao

  • Giá bán đề xuất: 45.700.000 VNĐ
  • Màu sắc: Xám đỏ đen
  • Tính năng : Thiết kế thể thao, tạo cảm giác mạnh mẽ hơn cho người sử dụng. Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen

So sánh các phiên bản Air Blade 160cc

Air Blade 160cc được phân phối với hai phiên bản chính. Dưới đây là thông tin chi tiết:

1- Phiên bản Tiêu chuẩn

  • Giá bán đề xuất: 56.690.000 VNĐ
  • Màu sắc: Đen xám, Xanh xám, Đỏ xám
  • Tính năng : Động cơ mạnh mẽ với nhiều công nghệ hiện đại. Giá Xe Air Blade 2024

2- Phiên bản Đặc biệt

  • Giá bán đề xuất: 57.890.000 VNĐ
  • Màu sắc: Xanh xám đen
  • Tính năng: Tương tự như phiên bản tiêu chuẩn nhưng với thiết kế đặc biệt hơn.

Ưu điểm và nhược điểm của Air Blade 125cc và 160cc

Khi so sánh giữa Air Blade 125cc và 160cc, có nhiều điểm mạnh và yếu cần lưu ý:

Ưu điểm Air Blade 125cc

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Phiên bản này có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, chỉ 2,26 lít/100 km.
  • Giá thành hợp lý: Với mức giá từ 42 triệu VNĐ, Air Blade 125cc là lựa chọn phù hợp cho người tiêu dùng có ngân sách hạn chế.
  • Phù hợp với nhiều đối tượng: Thiết kế và tính năng của xe phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Nhược điểm Air Blade 125cc

  • Công suất động cơ hạn chế: Với công suất chỉ 11,7 HP, phiên bản này không mạnh mẽ bằng 160cc.

Ưu điểm Air Blade 160cc

  • Động cơ mạnh mẽ: Phiên bản này sở hữu động cơ 160cc, mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi tăng tốc hoặc lên dốc.
  • Hệ thống phanh an toàn hơn: Trang bị phanh ABS giúp tăng cường khả năng phanh an toàn.

Nhược điểm Air Blade 160cc

  • Giá thành cao hơn: Mức giá khởi điểm từ 56 triệu VNĐ có thể là rào cản cho một số người tiêu dùng.
  • Tiêu hao nhiên liệu cao hơn một chút: Mức tiêu thụ nhiên liệu ở mức 2,3 lít/100 km.

Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi

Honda cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng cho cả hai phiên bản Air Blade 125cc và 160cc:

  • Thời gian bảo hành: Lên đến 3 năm hoặc 30.000 km, tùy theo điều kiện sử dụng.
  • Mạng lưới bảo hành: Honda có mạng lưới đại lý và trung tâm bảo trì rộng khắp trên toàn quốc, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm dịch vụ.
  • Dịch vụ hậu mãi: Các dịch vụ bảo trì và sửa chữa được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Mua xe Air Blade ở đâu?

Để sở hữu một chiếc Air Blade chính hãng, bạn có thể tham khảo các địa chỉ sau:

  • Đại lý Honda chính hãng: Tìm kiếm trên trang web của Honda để biết địa chỉ các đại lý gần nhất.
  • Trang thương mại điện tử: Một số trang như Sendo, Tiki, Lazada cũng có bán xe Air Blade. Tuy nhiên, nên ưu tiên mua tại các đại lý chính hãng để đảm bảo quyền lợi bảo hành.

Nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn Air Blade hay Vario 125, hãy đọc thêm so sánh Air Blade và Vario 125 để có cái nhìn sâu hơn về thiết kế và hiệu năng của từng mẫu xe.

Câu hỏi thường gặp

Air Blade 125cc và 160cc khác nhau như thế nào về khả năng vận hành?

Air Blade 160cc có khả năng tăng tốc nhanh hơn và vận tốc tối đa cao hơn nhờ vào động cơ mạnh mẽ hơn. Trải nghiệm lái của phiên bản 160cc mang lại cảm giác phấn khích hơn, đặc biệt khi vượt xe hoặc leo dốc.

Tôi nên chọn Air Blade 125cc hay 160cc?

Nếu ngân sách của bạn hạn chế và bạn cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, Air Blade 125cc là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên sức mạnh và hiệu suất, Air Blade 160cc sẽ phù hợp hơn.

Giá lăn bánh của Air Blade là bao nhiêu?

Giá lăn bánh sẽ bao gồm các khoản phí như phí trước bạ, đăng ký biển số, và bảo hiểm, thường dao động từ 10-20% giá xe.

Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Air Blade là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng định kỳ cho Air Blade thường dao động từ 1 triệu đến 2 triệu VNĐ tùy vào mức độ sử dụng.

Air Blade có tiết kiệm xăng không?

So với các dòng xe tay ga cùng phân khúc, mức tiêu hao nhiên liệu của Air Blade 125cc và 160cc khá cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp thông tin đầy đủ về các phiên bản Air Blade 125cc và 160cc, giúp bạn hiểu rõ hơn về dung tích xi-lanh, thông số kỹ thuật, giá cả, công nghệ và các tính năng nổi bật. Air Blade 160cc mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và an toàn hơn, trong khi Air Blade 125cc là lựa chọn tiết kiệm và phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Hãy đến các đại lý Honda gần nhất để trải nghiệm và được tư vấn trực tiếp để lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn! Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, bạn có thể khám phá thêm trên xemayhonda.