Một người bạn của tôi, sau nhiều năm mơ ước, cuối cùng đã mua được chiếc Kawasaki Z1000. Câu hỏi Z1000 bao nhiêu cc? (1043cc) ban đầu chỉ là một phần nhỏ trong quá trình quyết định. Thực tế, anh ấy phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa hiệu năng mạnh mẽ, giá cả, và khả năng bảo dưỡng trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Kawasaki Z1000 – Xe Kawasaki Z1000 bao nhiêu cc?
Kawasaki Z1000 là một trong những mẫu naked bike nổi bật nhất trong phân khúc mô tô phân khối lớn. Được trang bị động cơ DOHC với bốn xi-lanh thẳng hàng, Z1000 sở hữu dung tích xi-lanh là 1043 cc. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ mà còn được làm mát bằng chất lỏng, cho phép xe hoạt động hiệu quả hơn trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Dung tích xi-lanh: 1043 cc
- Loại động cơ: DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất cực đại: 142 mã lực tại 10.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 111 Nm tại 7.300 vòng/phút
- Tỷ số nén: 11.8:1
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Hệ thống phun xăng điện tử: Hệ thống phun xăng điện tử Kawasaki thế hệ mới, cho phản hồi ga mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
- Hộp số: 6 cấp, với hệ thống ly hợp chống trượt
Nhờ vào những thông số kỹ thuật nổi trội này, động cơ 1043cc của Kawasaki Z1000 mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc ấn tượng, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng vận hành ổn định trong mọi điều kiện. Để có cái nhìn rõ hơn về các chi phí liên quan đến việc sở hữu một chiếc Z1000, bạn có thể tham khảo bài viết về giá xe Kawasaki Z1000, nơi phân tích giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của mẫu xe này.
Hệ Thống Treo, Phanh & Trang Bị An Toàn
Hệ thống treo và phanh của Kawasaki Z1000 được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và an toàn cho người lái.
Hệ Thống Treo
- Hệ thống treo trước: Showa SFF-BP 41 mm (Separate Function Fork-Big Piston) với khả năng điều chỉnh lò xo nén, lò xo giãn và tdamping
- Hệ thống treo sau: Ohlins S46DR1S với khả năng điều chỉnh lò xo nén, lò xo giãn và thamping, mang lại sự ổn định và kiểm soát tối ưu khi vào cua
Hệ thống treo Showa SFF-BP và Ohlins trên Z1000 có thiết kế hiện đại, đem đến phản hồi chính xác, độ bám đường cao và sự thoải mái cho người lái, đặc biệt khi vận hành ở tốc độ cao và trong các cung đường quanh co. Để so sánh hiệu suất của Z1000 với các đối thủ cạnh tranh, bạn có thể tìm hiểu thêm về Kawasaki Ninja ZX-10R, một mẫu superbike khác trong cùng phân khúc.
Hệ Thống Phanh & Trang Bị An Toàn
- Hệ thống phanh trước: Đĩa đôi 310 mm với hệ thống phanh ABS 2 kênh
- Hệ thống phanh sau: Đĩa đơn 250 mm với hệ thống phanh ABS 2 kênh
- Phiên bản Z1000R: Được trang bị phanh Brembo M50 cao cấp, mang lại hiệu suất phanh vượt trội
Hệ thống phanh ABS 2 kênh giúp kiểm soát tình huống phanh một cách chính xác, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp. Phiên bản Z1000R còn được trang bị phanh Brembo M50, mang lại hiệu suất phanh cao cấp hơn, giúp người lái an tâm hơn khi điều khiển.
Kích Thước, Trọng Lượng & Dung Tích Bình Xăng
Kawasaki Z1000 có kích thước khá ấn tượng, cho phép nó nổi bật trong phân khúc naked bike.
Thông số kích thước:
- Chiều dài: 2045 mm
- Chiều rộng: 790 mm
- Chiều cao: 1055 mm
- Chiều cao yên: 815 mm
- Trọng lượng khô: 221 kg
- Dung tích bình xăng: 17 lít
Trọng lượng 221 kg khiến Z1000 có phần cồng kềnh khi di chuyển trong đô thị, tuy nhiên, điều này cũng góp phần mang lại sự ổn định và cảm giác lái thể thao khi vận hành ở tốc độ cao. Dung tích bình xăng 17 lít giúp Z1000 có quãng đường di chuyển tương đối xa mà không cần dừng lại tiếp nhiên liệu thường xuyên.
Đánh Giá Hiệu Năng & Trải Nghiệm Lái Thực Tế
Khả Năng Tăng Tốc
Kawasaki Z1000 nổi bật với khả năng tăng tốc và vận tốc tối đa ấn tượng. Động cơ 1043 cc mạnh mẽ giúp chiếc xe lướt đi với tốc độ cao một cách ổn định, mang lại cảm giác phấn khích khi bấm ga.
Khả Năng Vào Cua
Nhờ hệ thống treo Showa và Ohlins cao cấp, Z1000 sở hữu khả năng vào cua ấn tượng. Xe đáp ứng chính xác và ổn định khi đổi hướng, cho phép người lái tự tin lái xe với tốc độ cao trên các cung đường quanh co.
Sự Thoải Mái Khi Lái
Mặc dù trọng lượng 221 kg có thể gây cồng kềnh khi di chuyển ở tốc độ thấp, nhưng khi lên đường trường, Z1000 lại mang đến cảm giác lái thể thao và đầy phấn khích. Thiết kế ergonomic cũng giúp người lái và người ngồi sau có trải nghiệm thoải mái trong suốt hành trình.
So sánh với đối thủ cạnh tranh
Khi đặt Z1000 cạnh các đối thủ như Yamaha MT-10, Suzuki GSX-S1000, và Ducati Streetfighter V4, ta có bảng so sánh như sau:
Thông số | Kawasaki Z1000 | Yamaha MT-10 | Suzuki GSX-S1000 | Ducati Streetfighter V4 |
---|---|---|---|---|
Dung tích xi-lanh (cc) | 1043 | 998 | 999 | 1103 |
Công suất tối đa (mã lực) | 142 | 158 | 150 | 208 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 111 | 111 | 106 | 123 |
Trọng lượng (kg) | 221 | 210 | 214 | 201 |
Giá bán (triệu đồng) | 498 | 449 | 399 | 659 |
Mặc dù Z1000 có công suất và mô-men xoắn khá ấn tượng, Ducati Streetfighter V4 vẫn chiếm ưu thế với công suất tối đa lên đến 208 mã lực. Tuy nhiên, Z1000 có thể là lựa chọn hợp lý hơn với mức giá cạnh tranh và khả năng vận hành ổn định.
Giá Bán & Lựa Chọn
Giá bán lẻ đề xuất của Kawasaki Z1000 hiện tại là 498 triệu đồng cho phiên bản ABS và 435,5 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn. Với các chương trình trả góp từ ngân hàng và công ty tài chính, người tiêu dùng có thể dễ dàng tiếp cận và sở hữu Z1000 mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn một lần.
Câu Hỏi Thường Gặp
Kawasaki Z1000 có mấy phiên bản? Sự khác biệt giữa các phiên bản là gì?
Hiện tại, Kawasaki Z1000 có 2 phiên bản chính tại Việt Nam: Z1000 ABS và Z1000R ABS. Phiên bản Z1000R ABS được nâng cấp về hệ thống phanh Brembo M50 và phuộc Ohlins, trong khi Z1000 ABS sử dụng hệ thống phanh Kawasaki và phuộc Showa.
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa Kawasaki Z1000 như thế nào?
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa Kawasaki Z1000 tương đối cao hơn so với các dòng xe phân khối nhỏ. Tuy nhiên, với việc sử dụng các linh kiện chính hãng và lịch bảo dưỡng định kỳ, chi phí sẽ được kiểm soát tốt. Kawasaki Việt Nam cũng cung cấp các gói bảo dưỡng ưu đãi để giúp khách hàng quản lý chi phí hiệu quả hơn.
Nên mua Kawasaki Z1000 mới hay cũ? Những điểm cần lưu ý khi mua xe cũ là gì?
Tùy thuộc vào ngân sách và mục đích sử dụng của bạn mà việc mua xe mới hay xe cũ sẽ có lợi ích khác nhau. Khi mua xe cũ, cần lưu ý kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng chung của xe, số km đã đi, nguồn gốc xe, lịch sử bảo dưỡng và bảo hành còn lại. Các đại lý Kawasaki uy tín thường cung cấp xe cũ đã qua kiểm tra và có chương trình bảo hành riêng, giúp người mua an tâm hơn.
Kết Luận
Kawasaki Z1000 là một mẫu naked bike phân khối lớn mạnh mẽ với động cơ 1043cc, thiết kế ấn tượng và nhiều tính năng hiện đại. Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu năng, và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc naked bike mạnh mẽ và thể thao, Kawasaki Z1000 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để trải nghiệm thực tế và tìm hiểu thêm thông tin. Đừng quên ghé thăm xemayhonda để xem thêm các hướng dẫn và bài viết liên quan đến chủ đề này!