Nhiều người vẫn nghĩ giá xe SH chỉ là giá niêm yết. Thực tế, giá bán tại các đại lý thường cao hơn nhiều do phí phụ trội và lợi nhuận. Biến động tỷ giá USD/VND gần đây cũng tác động không nhỏ. USD tăng sẽ đẩy chi phí nhập khẩu linh kiện lên, kéo theo giá bán lẻ. Bài viết sẽ phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến giá và trả lời câu hỏi xe máy sh giá bao nhiêu một cách chi tiết, đồng thời cung cấp lời khuyên giúp bạn mua xe với giá tốt nhất.
Xe Máy SH Giá Bao Nhiêu Tháng 11/2024: So Sánh Các Phiên Bản
Vào tháng 11/2024, giá xe máy SH tại Việt Nam tiếp tục thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản xe SH 125i, SH 160i và SH 350i, bao gồm giá đề xuất và giá bán thực tế tại các đại lý ở các khu vực khác nhau trên cả nước.
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý Khu vực I (HN/TP.HCM) | Giá đại lý Khu vực II | Giá đại lý Khu vực III |
---|---|---|---|---|---|
SH125i Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ đen, Trắng đen | 73.921.091 | 72.000.000 | 78.480.000 | 77.730.000 |
SH125i Cao cấp | Trắng đen, Đỏ đen | 81.775.637 | 80.000.000 | 86.730.000 | 85.980.000 |
SH125i Đặc biệt | Đen | 82.953.818 | 81.500.000 | 87.970.000 | 87.220.000 |
SH125i Thể thao | Xám đen | 83.444.727 | 82.500.000 | 88.480.000 | 87.730.000 |
SH160i Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ đen, Trắng đen | 92.490.000 | 92.000.000 | 97.980.000 | 97.230.000 |
SH160i Cao cấp | Trắng đen, Đỏ đen | 100.490.000 | 101.000.000 | 106.380.000 | 105.630.000 |
SH160i Đặc biệt | Đen | 101.690.000 | 102.000.000 | 107.640.000 | 106.890.000 |
SH160i Thể thao | Xám đen | 102.190.000 | 104.000.000 | 108.170.000 | 107.420.000 |
SH350i Cao cấp | Đỏ đen, Trắng đen | 150.990.000 | 160.000.000 | 159.410.000 | 158.660.000 |
SH350i Đặc biệt | Đen, Bạc đen | 151.990.000 | 161.000.000 | 160.410.000 | 159.710.000 |
SH350i Thể thao | Xám đen | 152.490.000 | 163.000.000 | 160.980.000 | 160.230.000 |
Lưu ý rằng giá xe máy SH ở Việt Nam đã bao gồm VAT, nhưng chưa bao gồm các khoản phí khác như trước bạ, biển số, và bảo hiểm. Sự chênh lệch giữa giá đề xuất và giá thực tế tại đại lý chủ yếu do chi phí vận chuyển, lợi nhuận của đại lý và một số phụ kiện kèm theo xe.
Đáng chú ý, giá bán của các đại lý ở Khu vực I (Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh) thường thấp hơn so với Khu vực II và III. Điều này có thể do chi phí kinh doanh ở hai thành phố lớn này thường thấp hơn các tỉnh thành khác.
Chi Phí Lăn Bánh Xe SH 2024: Tính Toán và Hướng Dẫn
Khi quyết định mua xe máy SH, ngoài việc quan tâm đến giá xe, bạn cần tính toán thêm các khoản phí lăn bánh khác. Dưới đây là cách tính chi phí lăn bánh cho xe SH 2024:
- Phí trước bạ: Tùy thuộc vào khu vực, phí này thường chiếm khoảng 5-10% giá trị xe. Ví dụ, tại TP.HCM là 5%, còn tại Hà Nội là 10%.
- Phí đăng ký, cấp biển số: Phí này dao động từ 1 – 4 triệu đồng, tùy vào địa phương.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Khoảng 66.000 đồng.
Công thức tính chi phí lăn bánh
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí đăng ký, cấp biển số + Phí bảo hiểm.
Ví dụ: Tại TP.HCM, chi phí lăn bánh cho xe SH 125i phiên bản Tiêu chuẩn như sau:
- Giá xe niêm yết: 73.921.091 đồng
- Phí trước bạ (5%): 3.696.055 đồng
- Phí đăng ký, cấp biển số: 4.000.000 đồng
- Phí bảo hiểm: 66.000 đồng
Tổng chi phí lăn bánh: 81.683.146 đồng.
Tương tự, chi phí lăn bánh cho từng phiên bản SH tại các khu vực khác sẽ khác nhau do chênh lệch về phí trước bạ và phí đăng ký. Bạn có thể tham khảo bảng giá lăn bánh ở phần đầu bài viết.
So Sánh Chi Tiết Các Phiên Bản SH 125i, 160i và 350i
Dòng xe SH 2024 được Honda phân phối với ba phiên bản chính: SH 125i, SH 160i và SH 350i. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau của người tiêu dùng.
Động cơ và Hiệu suất
- SH 125i: Sử dụng động cơ eSP+ dung tích 124,9 cc, sản sinh công suất 9,6 kW tại 8.250 vòng/phút và mô-men xoắn 11,9 Nm tại 6.500 vòng/phút.
- SH 160i: Động cơ eSP+ dung tích 153 cc, sản sinh công suất 12,4 kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn 14,8 Nm tại 6.500 vòng/phút.
- SH 350i: Động cơ SOHC, 4 kỳ, 1 xy-lanh, 4 van dung tích 329,6 cc, sản sinh công suất 21,5 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn 31,8 Nm tại 5.250 vòng/phút.
Về hiệu suất, SH 350i nổi bật với động cơ mạnh mẽ nhất, phù hợp với những người yêu thích cảm giác lái phấn khích. SH 160i là lựa chọn cân bằng giữa công suất và tiết kiệm nhiên liệu, trong khi SH 125i lại phù hợp với điều kiện di chuyển trong nội thành.
Tính năng và Thiết kế
Cả ba phiên bản đều được trang bị hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smartkey, cổng sạc USB và nhiều tính năng an toàn hiện đại. Tuy nhiên, SH 350i nổi bật với các chi tiết thiết kế sang trọng như mạ chrome, tem xe đặc biệt.
Về màu sắc, SH 125i và SH 160i có nhiều lựa chọn như đen, đỏ đen, trắng đen, còn SH 350i chủ yếu ở các tông màu đen, đỏ đen và bạc đen.
Nhìn chung, mỗi phiên bản SH 2024 đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và túi tiền khác nhau của người dùng. Người mua cần xem xét kỹ các yếu tố như công suất, tính năng, thiết kế và giá cả để lựa chọn được mẫu xe ưng ý nhất.
Mẹo Mua Xe SH Giá Tốt Nhất
Để mua được chiếc xe SH 2024 với giá tốt nhất, bạn nên lưu ý một số mẹo sau:
- So sánh giá giữa các đại lý Honda ủy quyền: Mức chênh lệch giá xe có thể lên đến hàng chục triệu đồng, vì vậy cần so sánh kỹ.
- Tìm hiểu các chương trình khuyến mãi, giảm giá: Thường xuyên theo dõi các đại lý, họ thường có những chương trình ưu đãi vào dịp lễ, Tết hoặc khi ra mắt phiên bản mới.
- Kiểm tra kỹ chất lượng xe trước khi mua: Cẩn thận với các xe đã qua sử dụng hoặc có dấu hiệu bị thay đổi, can thiệp.
- Lựa chọn thời điểm mua xe phù hợp: Vào những tháng cuối năm thường là thời điểm tốt để mua xe với giá hợp lý hơn.
- Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm: Hãy lắng nghe chia sẻ và lời khuyên từ những người đã từng mua xe SH để có quyết định chính xác.
Ngoài ra, để tiết kiệm thêm chi phí, bạn cũng nên xem xét các mẫu xe SH đời cũ, chúng thường có giá thành hợp lý hơn các phiên bản mới nhất. Tuy nhiên, cần đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng khi lựa chọn xe đã qua sử dụng.
Câu Hỏi Thường Gặp
Hỏi: Tôi có thể mua xe SH trả góp không?
Trả lời: Có, nhiều ngân hàng và công ty tài chính hỗ trợ mua xe SH trả góp với nhiều gói vay khác nhau.
Hỏi: Thời gian bảo hành của xe SH là bao lâu?
Trả lời: Theo chính sách của Honda Việt Nam, xe SH được bảo hành trong 2 năm hoặc 30.000km, tùy điều kiện nào đến trước.
Hỏi: Tôi có thể tìm mua phụ tùng, bảo dưỡng xe SH ở đâu?
Trả lời: Bạn có thể tìm mua phụ tùng chính hãng và được bảo dưỡng tại các đại lý Honda ủy quyền hoặc các cửa hàng phụ tùng xe máy uy tín.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về giá xe máy Honda SH 2024, bao gồm bảng giá, chi phí lăn bánh, và các mẹo mua xe. Hy vọng những thông tin này giúp bạn có quyết định sáng suốt khi lựa chọn mua xe. Hãy liên hệ với các đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm trực tiếp sản phẩm. Đừng quên theo dõi các chương trình khuyến mãi để có cơ hội sở hữu chiếc xe SH mơ ước với giá tốt nhất! Để cập nhật những xu hướng và tin tức mới nhất về xe máy, bạn có thể truy cập vào xemayhonda.
Xe Máy SH Nữ Giá Bao Nhiêu
Nếu bạn đang tìm hiểu về mẫu xe SH Mode 2024 dành cho nữ, giá khởi điểm cho các phiên bản dao động từ 59.5 triệu đến 66 triệu VNĐ. Tùy thuộc vào các tính năng và màu sắc, giá bán lẻ trên đường có thể thay đổi từ 66.44 đến 73.28 triệu VNĐ. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về giá xe SH nữ để có quyết định mua sắm tốt hơn.
Giá Xe SH Nhập Khẩu Cũ
Hiện nay, giá xe SH nhập khẩu cũ tại Việt Nam dao động từ 120 đến 180 triệu đồng, tùy thuộc vào đời xe, tình trạng, và khu vực. Để tránh rủi ro khi mua xe cũ, người mua cần thận trọng kiểm tra kỹ xe và giấy tờ. Tham khảo thêm thông tin về giá xe SH nhập khẩu để có thêm lựa chọn phù hợp.
Thông Số Kỹ Thuật Xe SH Mode 2024
Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết về Honda SH Mode 2024, bao gồm thông số kỹ thuật như động cơ 124,8cc và tiết kiệm nhiên liệu 2,16 lít/100km. Ngoài ra, các tính năng như Smartkey và ABS cũng được đề cập. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của xe SH Mode 2024 trước khi quyết định mua.