Thông số kỹ thuật
| Khối lượng bản thân | 113 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
| Độ cao yên | 760 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
| Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44J Sau: 100/90-10 56J |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
| Dung tích xy-lanh | 124,92 cm³ |
| Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
| Tỉ số nén | 11:1 |
| Công suất tối đa | 8,45 kW/ 8.500 vòng/ phút |
| Mô-men cực đại | 11,6 N.m/ 5.000 vòng/ phút |
| Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
| Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
| Hệ thống khởi động | Điện |

