Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 101,7kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.760mm x 755mm x 1.010mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.200mm |
Độ cao yên | 765mm |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 120/70-12 51L – Không săm Sau: 130/70-12 56L – Không săm |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, côn 4 số, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 125cm³ |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,2kW/7.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,9Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi thay nhớt 1,1 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 4 số |
Hệ thống khởi động | Điện |