Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 118kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.930mm x 669mm x 1.105mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.304mm |
Độ cao yên | 765mm |
Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90 – 16 M/C 43P Sau: 100/90 – 14 M/C 57P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, 5 chế độ tải |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9cm³ |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,36kW/ 8.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 11,7N.m/ 5.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít (thay dầu) 0,9 lít (rã máy) |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |