Tìm hiểu về Yamaha Exciter 150 và câu hỏi EX 150 bao nhiêu cc? không chỉ đơn thuần là việc nắm bắt thông số kỹ thuật. Dung tích 149,8cc của động cơ không chỉ phản ánh sức mạnh mà còn thể hiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá thành của xe. Thực tế, nhiều người vẫn nhầm lẫn về dung tích động cơ của các dòng xe cùng phân khúc, dẫn đến những lựa chọn không phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Yamaha Exciter 150, từ thông số kỹ thuật, thiết kế, hiệu năng đến giá cả, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Thông số kỹ thuật chi tiết của EX 150 – EX 150 bao nhiêu cc?
Dung tích xi-lanh (CC)
Để trả lời câu hỏi “EX 150 bao nhiêu cc?”, Yamaha Exciter 150 được trang bị động cơ với dung tích chính xác là 149,8cc. Động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và sử dụng hệ thống phun xăng điện tử FI giúp tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và giảm thiểu khí thải. Đây không chỉ là một động cơ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, là lý do Exciter 150 trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe côn tay.
Công suất và mô-men xoắn
Exciter 150 sở hữu công suất tối đa lên đến 11,3 kW (tương đương 15,4 mã lực) tại vòng tua 8.500 vòng/phút, cùng với mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút. So với các đối thủ như Honda Winner X 150cc và Suzuki Raider 150 Fi, Exciter 150 có khả năng tăng tốc ở vòng tua cao nhỉnh hơn, trong khi Winner X có thể ưu việt hơn ở mô-men xoắn thấp giúp dễ dàng vận hành trong đô thị. Nếu có dữ liệu cụ thể từ bài test độc lập nào đó về khả năng tăng tốc 0-100km/h của cả hai xe, điều này sẽ càng làm rõ hơn sự khác biệt. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về giá của các dòng xe này trong bài viết về Yamaha Exciter MX King 150.
Kích thước, trọng lượng và chiều cao yên
Kích thước tổng thể của Exciter 150 là 1.985 mm x 670 mm x 1.100 mm, trọng lượng 117 kg. Chiều cao yên xe phù hợp với nhiều người dùng, giúp việc điều khiển trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
Hệ thống truyền động
Exciter 150 được trang bị hộp số 6 cấp, giúp tăng cường khả năng tăng tốc và vận hành mượt mà hơn. Hệ thống truyền động này kết hợp hoàn hảo với động cơ, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh đĩa trước/sau mạnh mẽ đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi tình huống. Hệ thống phanh này được đánh giá cao về độ tin cậy và khả năng phản hồi nhanh chóng.
Hệ thống treo
Exciter 150 sử dụng hệ thống treo trước dạng ống lồng và treo sau kiểu monoshock, giúp xe ổn định và êm ái khi di chuyển trên các địa hình khác nhau.
Dung tích bình xăng
Với dung tích bình xăng 4,2 lít, Exciter 150 có khả năng di chuyển khoảng 210 km khi bình xăng đầy. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 2 lít/100km, giúp bạn tiết kiệm chi phí nhiên liệu trong quá trình sử dụng.
Thiết kế và Ngoại Hình của Exciter 150
Phong cách thiết kế
Yamaha Exciter 150 mang một phong cách thiết kế thể thao và năng động, hướng đến những người trẻ tuổi yêu thích sự cá tính và mạnh mẽ. Với các đường nét sắc sảo, chiếc xe này thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Chất liệu và hoàn thiện
Exciter 150 được chế tạo từ nhựa ABS và một số bộ phận kim loại, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Những chất liệu này không chỉ giúp xe nhẹ hơn mà còn tăng cường độ cứng cáp.
Tính khí động học
Thiết kế của Exciter 150 không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa tính khí động học, giúp xe di chuyển mượt mà hơn trong gió. Những chi tiết như cụm đèn pha LED ba chóa và dàn áo góc cạnh không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng khí động học cho xe.
So sánh thiết kế với các phiên bản trước
So với các phiên bản trước, Exciter 150 đã có những cải tiến đáng kể về thiết kế, từ dàn áo cho đến hệ thống đèn chiếu sáng. Những thay đổi này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất vận hành. Ví dụ, cụm đèn pha sắc nét hơn so với phiên bản Exciter 135, tạo cảm giác thể thao hơn.
Sự đa dạng về màu sắc
Exciter 150 có nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau, từ những gam màu nổi bật như đỏ, xanh đến các màu trung tính như đen, trắng. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa theo sở thích cá nhân.
Hiệu năng và Khả năng vận hành
Khả năng tăng tốc
Với động cơ mạnh mẽ và hệ thống truyền động 6 cấp, Exciter 150 có khả năng tăng tốc ấn tượng, đặc biệt ở các dải vòng tua cao. Điều này giúp bạn dễ dàng vượt qua các phương tiện khác trên đường.
Tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của Exciter 150 được ghi nhận khoảng 2 lít/100km, rất tiết kiệm so với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Exciter 150 chưa thực sự vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc nếu vận hành ở tốc độ cao. Để hiểu rõ hơn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, bạn có thể tham khảo bài viết về những ưu điểm và nhược điểm của Exciter 150.
Độ ổn định khi vận hành
Exciter 150 thể hiện sự ổn định tốt khi di chuyển ở tốc độ cao và trên các đoạn đường xấu. Hệ thống treo và phanh giúp xe duy trì được sự cân bằng và an toàn.
Trải nghiệm lái
Trải nghiệm lái trên Exciter 150 rất thoải mái, với tư thế ngồi dễ chịu và khả năng điều khiển dễ dàng. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng tiện ích như nút tắt máy khẩn cấp, giúp tăng cường sự an toàn cho người lái.
Giá cả và các phiên bản
Giá bán lẻ đề xuất
Hiện tại, giá bán lẻ đề xuất cho Yamaha Exciter 150 như sau:
- Bản RC (Tiêu chuẩn): 44.800.000 VND
- Bản Limited: 45.800.000 VND
Các phiên bản hiện có
Exciter 150 hiện có hai phiên bản chính là bản RC và bản Limited. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở màu sắc và một số trang bị kèm theo. Nếu bạn quan tâm đến phiên bản GP, bạn có thể tìm hiểu thêm về giá đề xuất của Exciter 150 GP, được cập nhật thường xuyên tại các đại lý.
Chính sách bảo hành
Yamaha cung cấp chế độ bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km cho Exciter 150, giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm.
Chương trình khuyến mãi
Nhiều đại lý hiện đang có chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho Exciter 150, bạn có thể tìm hiểu thêm để tiết kiệm chi phí khi mua xe.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao: Mang lại vẻ đẹp cuốn hút và cá tính.
- Hiệu năng mạnh mẽ: Động cơ 149,8cc với công suất tối đa 15,4 mã lực.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu hao khoảng 2 lít/100km.
- Nhiều tính năng tiện ích: Đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người lái.
Nhược điểm
- Dung tích bình xăng nhỏ: Cần đổ xăng thường xuyên hơn.
- Một số chi tiết thiết kế gây tranh cãi: Có thể không phù hợp với tất cả người dùng, đặc biệt là những người ưa chuộng kiểu dáng mềm mại hơn.